Có 2 kết quả:
長期穩定性 cháng qī wěn dìng xìng ㄔㄤˊ ㄑㄧ ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˋ • 长期稳定性 cháng qī wěn dìng xìng ㄔㄤˊ ㄑㄧ ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
long-term stability
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
long-term stability
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0